Đọc nhanh: 长空 (trưởng không). Ý nghĩa là: trời cao; bầu trời bao la; trường thiên; bầu trời mênh mông. Ví dụ : - 万里长空。 bầu trời bao la rộng lớn.
长空 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trời cao; bầu trời bao la; trường thiên; bầu trời mênh mông
辽阔的天空
- 万里长空
- bầu trời bao la rộng lớn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长空
- 探照灯 的 光柱 划破 长空
- chùm ánh sáng của đèn pha quét vào không trung.
- 万里长空
- bầu trời bao la rộng lớn.
- 流星 变成 一道 闪光 , 划破 黑夜 的 长空
- sao băng biến thành một tia chớp, phá tan màn đêm đen thẩm.
- 蓬蓬 茸茸 的 杂草 , 长满 了 整个 的 林间空地
- cỏ dại um tùm rậm rạp, mọc đầy trên những khoảng đất trống trong rừng.
- 我 是 外太空 的 市长
- Tôi là Thị trưởng của không gian vũ trụ.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 陕西省 有线 网络 普及率 较 低 用户 增长 空间 巨大
- Tỷ lệ thâm nhập của mạng có dây ở tỉnh Thiểm Tây là tương đối thấp và có rất nhiều cơ hội để phát triển người dùng.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
空›
长›