hàn
volume volume

Từ hán việt: 【hãn】

Đọc nhanh: (hãn). Ý nghĩa là: rộng; rộng lớn; bao la. Ví dụ : - 草原很瀚广。 Thảo nguyên rất rộng lớn.. - 宇宙很瀚渺。 Vũ trụ rất bao la.. - 沙漠很瀚阔。 Sa mạc rất rộng lớn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rộng; rộng lớn; bao la

形容广大的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 草原 cǎoyuán 很瀚广 hěnhànguǎng

    - Thảo nguyên rất rộng lớn.

  • volume volume

    - 宇宙 yǔzhòu 很瀚渺 hěnhànmiǎo

    - Vũ trụ rất bao la.

  • volume volume

    - 沙漠 shāmò 很瀚阔 hěnhànkuò

    - Sa mạc rất rộng lớn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 沙漠 shāmò 很瀚阔 hěnhànkuò

    - Sa mạc rất rộng lớn.

  • volume volume

    - 浩瀚 hàohàn de 沙漠 shāmò

    - sa mạc mênh mông

  • volume volume

    - 典籍 diǎnjí 浩瀚 hàohàn

    - sách cổ rất nhiều

  • volume volume

    - 草原 cǎoyuán 很瀚广 hěnhànguǎng

    - Thảo nguyên rất rộng lớn.

  • volume volume

    - 湖水 húshuǐ 浩瀚 hàohàn

    - hồ nước mênh mông

  • volume volume

    - 浩瀚 hàohàn de 大海 dàhǎi

    - đại dương mênh mông

  • volume volume

    - 宇宙 yǔzhòu 很瀚渺 hěnhànmiǎo

    - Vũ trụ rất bao la.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+16 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一一一丨ノ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EJJM (水十十一)
    • Bảng mã:U+701A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình