浩茫 hào máng
volume volume

Từ hán việt: 【hạo mang】

Đọc nhanh: 浩茫 (hạo mang). Ý nghĩa là: mênh mông; bát ngát; vô biên; đầy; nhiều. Ví dụ : - 浩茫的大地 đất đai mênh mông. - 心事浩茫 đầy tâm sự

Ý Nghĩa của "浩茫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浩茫 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mênh mông; bát ngát; vô biên; đầy; nhiều

广阔无边

Ví dụ:
  • volume volume

    - 浩茫 hàománg de 大地 dàdì

    - đất đai mênh mông

  • volume volume

    - 心事 xīnshì 浩茫 hàománg

    - đầy tâm sự

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浩茫

  • volume volume

    - 前路 qiánlù 一片 yīpiàn máng 苍苍 cāngcāng

    - Con đường phía trước một mảnh mênh mông.

  • volume volume

    - 黑茫茫 hēimángmáng de 夜空 yèkōng

    - bầu trời đêm mịt mùng.

  • volume volume

    - 四野茫茫 sìyěmángmáng 寂静无声 jìjìngwúshēng

    - ruộng đồng mênh mông, yên tĩnh.

  • volume volume

    - 心事 xīnshì 浩茫 hàománg

    - đầy tâm sự

  • volume volume

    - 浩茫 hàománg de 大地 dàdì

    - đất đai mênh mông

  • volume volume

    - zài 茫茫 mángmáng de 沙漠 shāmò 没有 méiyǒu 人烟 rényān

    - Trong sa mạc bao la không có một bóng người.

  • volume volume

    - 典籍 diǎnjí 浩瀚 hàohàn

    - sách cổ rất nhiều

  • volume volume

    - de 经历 jīnglì 浩如烟海 hàorúyānhǎi

    - Kinh nghiệm của anh ấy phong phú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Gǎo , Gé , Hào
    • Âm hán việt: Hạo
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGR (水竹土口)
    • Bảng mã:U+6D69
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Huǎng , Máng
    • Âm hán việt: Mang
    • Nét bút:一丨丨丶丶一丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEYV (廿水卜女)
    • Bảng mã:U+832B
    • Tần suất sử dụng:Cao