Đọc nhanh: 浩茫 (hạo mang). Ý nghĩa là: mênh mông; bát ngát; vô biên; đầy; nhiều. Ví dụ : - 浩茫的大地 đất đai mênh mông. - 心事浩茫 đầy tâm sự
浩茫 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mênh mông; bát ngát; vô biên; đầy; nhiều
广阔无边
- 浩茫 的 大地
- đất đai mênh mông
- 心事 浩茫
- đầy tâm sự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浩茫
- 前路 一片 茫 苍苍
- Con đường phía trước một mảnh mênh mông.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 四野茫茫 , 寂静无声
- ruộng đồng mênh mông, yên tĩnh.
- 心事 浩茫
- đầy tâm sự
- 浩茫 的 大地
- đất đai mênh mông
- 在 茫茫 的 大 沙漠 里 没有 人烟
- Trong sa mạc bao la không có một bóng người.
- 典籍 浩瀚
- sách cổ rất nhiều
- 他 的 经历 浩如烟海
- Kinh nghiệm của anh ấy phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浩›
茫›