瀚海 hànhǎi
volume volume

Từ hán việt: 【hãn hải】

Đọc nhanh: 瀚海 (hãn hải). Ý nghĩa là: sa mạc Gobi (sa mạc lớn thuộc Mông Cổ).

Ý Nghĩa của "瀚海" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. sa mạc Gobi (sa mạc lớn thuộc Mông Cổ)

蒙古大沙漠; 指沙漠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瀚海

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi 属于 shǔyú 滨海 bīnhǎi 地区 dìqū

    - Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.

  • volume volume

    - 黎族 lízú 主要 zhǔyào 生活 shēnghuó zài 海南岛 hǎinándǎo

    - Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi dào 天津 tiānjīn 水道 shuǐdào 走要 zǒuyào 两天 liǎngtiān

    - Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi 刘缄 liújiān

    - Lưu ở Thượng Hải (gởi).

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi chéng 非常 fēicháng de 繁华 fánhuá

    - Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn hǎi 展现 zhǎnxiàn zài 眼前 yǎnqián

    - Một vùng biển hiện ra trước mắt.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi 号称 hàochēng 工业 gōngyè 城市 chéngshì

    - Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.

  • volume volume

    - 浩瀚 hàohàn de 大海 dàhǎi

    - đại dương mênh mông

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+16 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一一一丨ノ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EJJM (水十十一)
    • Bảng mã:U+701A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình