泱泱 yāng yāng
volume volume

Từ hán việt: 【ương ương】

Đọc nhanh: 泱泱 (ương ương). Ý nghĩa là: mênh mông (mặt nước), to lớn; khí phách to lớn. Ví dụ : - 泱泱大国。 nước lớn thế mạnh

Ý Nghĩa của "泱泱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泱泱 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mênh mông (mặt nước)

水面广阔

✪ 2. to lớn; khí phách to lớn

气魄宏大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 泱泱大国 yāngyāngdàguó

    - nước lớn thế mạnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泱泱

  • volume volume

    - 泱泱大国 yāngyāngdàguó

    - nước lớn thế mạnh

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yǎng
    • Âm hán việt: Anh , Áng , Ương , Ưởng
    • Nét bút:丶丶一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELBK (水中月大)
    • Bảng mã:U+6CF1
    • Tần suất sử dụng:Thấp