部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ương ương】
Đọc nhanh: 泱泱 (ương ương). Ý nghĩa là: mênh mông (mặt nước), to lớn; khí phách to lớn. Ví dụ : - 泱泱大国。 nước lớn thế mạnh
泱泱 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mênh mông (mặt nước)
水面广阔
✪ 2. to lớn; khí phách to lớn
气魄宏大
- 泱泱大国 yāngyāngdàguó
- nước lớn thế mạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泱泱
泱›
Tập viết
mênh mông; bao lacuồn cuộn (thế nước)
Sâu Xa, Sâu Sắc (Ảnh Hưởng, Ý Nghĩa...)
cuồn cuộn; mênh mông; bát ngát (dòng nước)nhiều; rất nhiều
Rộng Rãi, Rộng Lớn, To Lớn