Đọc nhanh: 浑然一体 (hỗn nhiên nhất thể). Ý nghĩa là: một khối; trọn vẹn một khối. Ví dụ : - 各种珍稀的动植物繁衍生息,人与自然浑然一体 Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
浑然一体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một khối; trọn vẹn một khối
形成一个完整而不可分割的整体
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浑然一体
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
- 一体 浑然
- một khối
- 他 一切 为了 集体 , 全然 不 考虑 个人 的 得失
- anh ấy tất cả vì tập thể, hoàn toàn không nghĩ đến hơn thiệt cá nhân.
- 一个 人 的 自信心 来自 内心 的 淡定 与 坦然
- Sự tự tin của một người đến từ sự bình tĩnh và điềm tĩnh của anh ta.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
- 一个 人 的 作为 体现 他 的 态度
- Hành vi của một người thể hiện thái độ của người đó.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
体›
浑›
然›
thập toàn thập mỹ; mười phân vẹn mười; mười phần vẹn mười; toàn mỹ
không chê vào đâu được; áo tiên không thấy vết chỉ khâu
hoà mình; hoà thành một khối; kết thành một khốihoà nhịp
nước sữa hoà nhau; quan hệ hoà hợp gắn bó
cùng một giuộc; cùng một lũ; ăn cánh với nhau; thông đồng; đồng loã đồng mưu
không hợp nhau; không ăn ý; hoàn toàn xa lạ; không ăn khớp, lạc quẻ , không đẹp đôi; loạc choạc; không ăn khớp
phân biệt rõ ràng; tốt xấu rõ ràng; Kinh Hà nước trong, Vị Hà nước đục (ví với trắng đen phân biệt rõ ràng)
như gần như xa; lúc gần lúc xa; khi nóng khi lạnh
tan tành; vụn vặt; vụn nát; rài rạc
một bộ sưu tập motleyđược lắp ráp một cách ngẫu nhiên
(thành ngữ) mọi thứ tan vỡ và rối loạnlềnh kềnh; lộn bậy
vụn vặt; thứ vặt vãnh; thứ linh tinhchuyện đó đây