Đọc nhanh: 遐迩一体 (hà nhĩ nhất thể). Ý nghĩa là: cả gần và xa được đối xử như nhau (thành ngữ).
遐迩一体 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cả gần và xa được đối xử như nhau (thành ngữ)
both near and distant treated alike (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遐迩一体
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 一体 浑然
- một khối
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 一个 人 的 作为 体现 他 的 态度
- Hành vi của một người thể hiện thái độ của người đó.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
体›
迩›
遐›