浑然 húnrán
volume volume

Từ hán việt: 【hồn nhiên】

Đọc nhanh: 浑然 (hồn nhiên). Ý nghĩa là: toàn vẹn; trọn vẹn; nguyên vẹn; hoàn chỉnh, hoàn toàn. Ví dụ : - 一体浑然 một khối. - 浑然天成 toàn vẹn. - 浑然不觉 hoàn toàn không có cảm giác

Ý Nghĩa của "浑然" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. toàn vẹn; trọn vẹn; nguyên vẹn; hoàn chỉnh

形容完整不可分割

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一体 yītǐ 浑然 húnrán

    - một khối

  • volume volume

    - 浑然天成 húnrántiānchéng

    - toàn vẹn

✪ 2. hoàn toàn

完全地;全然

Ví dụ:
  • volume volume

    - 浑然不觉 húnránbùjué

    - hoàn toàn không có cảm giác

  • volume volume

    - 浑然 húnrán 不理 bùlǐ

    - hoàn toàn không để ý.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浑然

  • volume volume

    - 浑然 húnrán 不理 bùlǐ

    - hoàn toàn không để ý.

  • volume volume

    - 黯然泪下 ànránlèixià

    - ủ ê sa lệ

  • volume volume

    - 一个 yígè 艺术家 yìshùjiā duì 生活 shēnghuó duì 现实 xiànshí 忿懑 fènmèn de 作品 zuòpǐn 必然 bìrán 孤冷 gūlěng 晦涩 huìsè 难懂 nándǒng

    - Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.

  • volume volume

    - 各种 gèzhǒng 珍稀 zhēnxī de 动植物 dòngzhíwù 繁衍生息 fányǎnshēngxī 人与自然 rényǔzìrán 浑然一体 húnrányītǐ

    - Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 浑然 húnrán

    - một khối

  • volume volume

    - 浑然不觉 húnránbùjué

    - hoàn toàn không có cảm giác

  • volume volume

    - 浑然天成 húnrántiānchéng

    - toàn vẹn

  • volume volume

    - 那座 nàzuò shān de 形状 xíngzhuàng 浑然天成 húnrántiānchéng

    - Hình dạng của ngọn núi đó là tự nhiên hình thành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Gǔn , Hún , Hùn
    • Âm hán việt: Hồn , Hỗn
    • Nét bút:丶丶一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBKQ (水月大手)
    • Bảng mã:U+6D51
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao