Đọc nhanh: 浑然 (hồn nhiên). Ý nghĩa là: toàn vẹn; trọn vẹn; nguyên vẹn; hoàn chỉnh, hoàn toàn. Ví dụ : - 一体浑然 một khối. - 浑然天成 toàn vẹn. - 浑然不觉 hoàn toàn không có cảm giác
✪ 1. toàn vẹn; trọn vẹn; nguyên vẹn; hoàn chỉnh
形容完整不可分割
- 一体 浑然
- một khối
- 浑然天成
- toàn vẹn
✪ 2. hoàn toàn
完全地;全然
- 浑然不觉
- hoàn toàn không có cảm giác
- 浑然 不理
- hoàn toàn không để ý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浑然
- 浑然 不理
- hoàn toàn không để ý.
- 黯然泪下
- ủ ê sa lệ
- 一个 艺术家 对 生活 对 现实 忿懑 他 的 作品 必然 孤冷 晦涩 难懂
- Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
- 一体 浑然
- một khối
- 浑然不觉
- hoàn toàn không có cảm giác
- 浑然天成
- toàn vẹn
- 那座 山 的 形状 浑然天成
- Hình dạng của ngọn núi đó là tự nhiên hình thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浑›
然›