Đọc nhanh: 一体 (nhất thể). Ý nghĩa là: một khối; nhất thể, toàn thể; tất cả; cả thể. Ví dụ : - 一体周知 mọi người đều biết. - 一体遵照 tất cả tuân theo
一体 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một khối; nhất thể
关系密切,如同一个整体
✪ 2. toàn thể; tất cả; cả thể
全体
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 一体 遵照
- tất cả tuân theo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一体
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 一体 浑然
- một khối
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 他 一个月 内能 减掉 5 斤 体重
- Anh ấy đã có thể giảm được 5kg trong một tháng.
- 一个 人 的 作为 体现 他 的 态度
- Hành vi của một người thể hiện thái độ của người đó.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
体›