Đọc nhanh: 统一体 (thống nhất thể). Ý nghĩa là: thể thống nhất.
统一体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thể thống nhất
哲学上指矛盾的两个方面在一定条件下相互依存而结成的整体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统一体
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 统一体
- thể thống nhất
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
- 他们 是 一个 统一 的 整体
- Họ là một chỉnh thể thống nhất.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 一个 人 的 作为 体现 他 的 态度
- Hành vi của một người thể hiện thái độ của người đó.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
体›
统›