Đọc nhanh: 一体化 (nhất thể hoá). Ý nghĩa là: tổ chức, hội nhập, thống nhất.
一体化 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tổ chức
incorporation
✪ 2. hội nhập
integration
✪ 3. thống nhất
unification
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一体化
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 一元化 领导
- lãnh đạo tập trung thống nhất
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 体验 过 丰富 的 文化 活动 是 一种 难忘 的 纪念
- Trải nghiệm các hoạt động văn hóa phong phú là một kỷ niệm khó quên.
- 一个 人 的 作为 体现 他 的 态度
- Hành vi của một người thể hiện thái độ của người đó.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
体›
化›