浑身 húnshēn
volume volume

Từ hán việt: 【hồn thân】

Đọc nhanh: 浑身 (hồn thân). Ý nghĩa là: toàn thân; khắp người; cùng mình, cả người. Ví dụ : - 她浑身上下都湿透了。 Cô ấy ướt sũng cả người.. - 运动后我浑身是汗。 Sau khi vận động, tôi đẫm mồ hôi.

Ý Nghĩa của "浑身" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

浑身 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. toàn thân; khắp người; cùng mình, cả người

全身

Ví dụ:
  • volume volume

    - 浑身上下 húnshēnshàngxià dōu 湿透 shītòu le

    - Cô ấy ướt sũng cả người.

  • volume volume

    - 运动 yùndòng hòu 浑身是汗 húnshēnshìhàn

    - Sau khi vận động, tôi đẫm mồ hôi.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 浑身

✪ 1. Ai đó + 浑身 + (都+) 是...

Ví dụ:
  • volume

    - 浑身 húnshēn dōu shì

    - Anh ấy cả người toàn là bùn.

  • volume

    - 浑身 húnshēn dōu shì hàn

    - Cô ấy cả người toàn là mồ hôi.

So sánh, Phân biệt 浑身 với từ khác

✪ 1. 浑身 vs 全身

Giải thích:

"浑身" và "全身" đồng nghĩa,"浑身" thiên về khẩu ngữ hơn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浑身

  • volume volume

    - 使 shǐ jǐn le 浑身解数 húnshēnxièshù quàn 不动 bùdòng 他们 tāmen

    - Tôi đã cố gắng hết sức nhưng không thể thuyết phục được họ.

  • volume volume

    - 感冒 gǎnmào le 浑身 húnshēn 不得劲 bùdéjìn

    - bị cảm rồi, toàn thân khó chịu

  • volume volume

    - 浑身 húnshēn 乏力 fálì

    - toàn thân mệt mỏi

  • volume volume

    - 觉得 juéde 浑身 húnshēn 绵软 miánruǎn 脑袋 nǎodai 昏沉 hūnchén

    - cô ấy cảm thấy thân thể mềm nhũn, đầu óc hôn mê.

  • volume volume

    - xià 浑身 húnshēn 发颤 fāchàn

    - Anh ấy sợ đến run rẩy cả người.

  • volume volume

    - 害怕 hàipà 浑身 húnshēn zhàn

    - Anh ấy sợ tới nỗi toàn thân run rẩy.

  • volume volume

    - 浑身上下 húnshēnshàngxià dōu 湿透 shītòu le

    - Cô ấy ướt sũng cả người.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 感觉 gǎnjué 浑身 húnshēn 无力 wúlì

    - Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Gǔn , Hún , Hùn
    • Âm hán việt: Hồn , Hỗn
    • Nét bút:丶丶一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBKQ (水月大手)
    • Bảng mã:U+6D51
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao