Đọc nhanh: 七拼八凑 (thất bính bát thấu). Ý nghĩa là: một bộ sưu tập motley, được lắp ráp một cách ngẫu nhiên.
七拼八凑 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một bộ sưu tập motley
a motley collection
✪ 2. được lắp ráp một cách ngẫu nhiên
assembled at random
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七拼八凑
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 七拼八凑
- gom năm góp bảy.
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 丽丽 有 十七 本书 。 我 有 十八 本书
- Lili có mười bảy cuốn sách. Tôi có mười tám cuốn sách.
- 临时 拼凑 一下
- Tạm thời ghép lại một chút.
- 他 把 碎片 拼凑 起来
- Anh ấy ghép các mảnh vụn lại với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
八›
凑›
拼›