皑皑 ái'ái
volume volume

Từ hán việt: 【ngai ngai】

Đọc nhanh: 皑皑 (ngai ngai). Ý nghĩa là: trắng như tuyết; trắng ngần; trắng tinh; trắng xoá.

Ý Nghĩa của "皑皑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

皑皑 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trắng như tuyết; trắng ngần; trắng tinh; trắng xoá

形容霜、雪洁白

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皑皑

  • volume volume

    - 梨花 líhuā 皑皑 áiái mǎn 枝头 zhītóu

    - Hoa lê trắng xóa đầy cành.

  • volume volume

    - 山顶 shāndǐng 积雪 jīxuě 皑皑 áiái bái

    - Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.

  • volume volume

    - 冬令 dōnglìng 时节 shíjié 白雪皑皑 báixuěáiái

    - Mùa đông tuyết trắng xóa.

  • volume volume

    - 白皑皑 báiáiái de xuě 铺满 pùmǎn 田野 tiányě

    - Tuyết trắng xóa phủ khắp đồng nội

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+6 nét)
    • Pinyin: ái
    • Âm hán việt: Ngai
    • Nét bút:ノ丨フ一一丨フ丨フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAUSU (竹日山尸山)
    • Bảng mã:U+7691
    • Tần suất sử dụng:Trung bình