Đọc nhanh: 皑皑 (ngai ngai). Ý nghĩa là: trắng như tuyết; trắng ngần; trắng tinh; trắng xoá.
皑皑 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trắng như tuyết; trắng ngần; trắng tinh; trắng xoá
形容霜、雪洁白
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皑皑
- 梨花 皑皑 满 枝头
- Hoa lê trắng xóa đầy cành.
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 冬令 时节 白雪皑皑
- Mùa đông tuyết trắng xóa.
- 白皑皑 的 雪 铺满 田野
- Tuyết trắng xóa phủ khắp đồng nội
皑›