Đọc nhanh: 白皑皑 (bạch ngai ngai). Ý nghĩa là: trắng xoá; trắng phau, bạc phau. Ví dụ : - 白皑皑的雪铺满田野。 Tuyết trắng xóa phủ khắp đồng nội
白皑皑 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trắng xoá; trắng phau
(白皑皑的)形容霜、雪等的洁白颜色
- 白皑皑 的 雪 铺满 田野
- Tuyết trắng xóa phủ khắp đồng nội
✪ 2. bạc phau
形容霜、雪等的洁白颜色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白皑皑
- 梨花 皑皑 满 枝头
- Hoa lê trắng xóa đầy cành.
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 冬令 时节 白雪皑皑
- Mùa đông tuyết trắng xóa.
- 白皑皑 的 雪 铺满 田野
- Tuyết trắng xóa phủ khắp đồng nội
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
皑›