白皑皑 bái'ái'ái
volume volume

Từ hán việt: 【bạch ngai ngai】

Đọc nhanh: 白皑皑 (bạch ngai ngai). Ý nghĩa là: trắng xoá; trắng phau, bạc phau. Ví dụ : - 白皑皑的雪铺满田野。 Tuyết trắng xóa phủ khắp đồng nội

Ý Nghĩa của "白皑皑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白皑皑 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trắng xoá; trắng phau

(白皑皑的)形容霜、雪等的洁白颜色

Ví dụ:
  • volume volume

    - 白皑皑 báiáiái de xuě 铺满 pùmǎn 田野 tiányě

    - Tuyết trắng xóa phủ khắp đồng nội

✪ 2. bạc phau

形容霜、雪等的洁白颜色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白皑皑

  • volume volume

    - 梨花 líhuā 皑皑 áiái mǎn 枝头 zhītóu

    - Hoa lê trắng xóa đầy cành.

  • volume volume

    - 山顶 shāndǐng 积雪 jīxuě 皑皑 áiái bái

    - Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.

  • volume volume

    - 冬令 dōnglìng 时节 shíjié 白雪皑皑 báixuěáiái

    - Mùa đông tuyết trắng xóa.

  • volume volume

    - 白皑皑 báiáiái de xuě 铺满 pùmǎn 田野 tiányě

    - Tuyết trắng xóa phủ khắp đồng nội

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 不要 búyào 自己 zìjǐ 看成 kànchéng 白痴 báichī

    - Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.

  • volume volume

    - 不要 búyào jiā 白糖 báitáng 要加 yàojiā 原糖 yuántáng

    - Không thêm đường trắng, mà là đường thô.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng lěng 饮品 yǐnpǐn 常为 chángwèi 白葡萄酒 báipútaojiǔ 果汁 guǒzhī de 混合物 hùnhéwù

    - Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+6 nét)
    • Pinyin: ái
    • Âm hán việt: Ngai
    • Nét bút:ノ丨フ一一丨フ丨フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAUSU (竹日山尸山)
    • Bảng mã:U+7691
    • Tần suất sử dụng:Trung bình