Đọc nhanh: 训释 (huấn thích). Ý nghĩa là: diễn dịch, giải thích, diễn giải.
训释 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. diễn dịch
interpretation
✪ 2. giải thích
to explain
✪ 3. diễn giải
to interpret
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 训释
- 人们 尊敬 释
- Mọi người tôn kính Thích Ca Mâu Ni.
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 书中 的 注释 很 详细
- Chú thích trong sách rất chi tiết.
- 高级别 员工 需要 更 多 培训
- Nhân viên cấp bậc cao cần đào tạo thêm.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 书本上 讲 的 也 有 不足为训 的
- sách vở cũng có những điều không mẫu mực
- 严酷 的 教训
- giáo huấn nghiêm khắc; bài học nghiêm khắc
- 人事 经理 负责 招聘 和 培训 新 员工
- Giám đốc nhân sự phụ trách tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
训›
释›