Đọc nhanh: 油滑 (du hoạt). Ý nghĩa là: láu cá; láu lỉnh; không thành thật. Ví dụ : - 为人油滑 dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.. - 说话油滑 nói chuyện láu lỉnh
油滑 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. láu cá; láu lỉnh; không thành thật
圆滑;世故;不诚恳
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 说话 油滑
- nói chuyện láu lỉnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油滑
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 说话 油滑
- nói chuyện láu lỉnh
- 油嘴滑舌
- mồm mép lém lỉnh
- 中轴 需要 润滑
- Trục giữa cần được bôi trơn.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
滑›
Nghịch Ngợm
linh hoạt khéo léo; viên thông
tròn trịa; khéo đưa đẩy (ít để bộc lộ khuyết điểm, khôn khéo.); hoạt; viên hoạt; chẻo lẻo
giả dối; xảo trá; gian xảo; xảo quyệt; quỷ quyệt; giảo trá; quắt quéo; điêu trá; quay quắtgiảo quyệthoạt
Giảo Hoạt, Gian Xảo, Láu Cá, Đạo Đức Giả
Lõi Đời, Sành Đời, Hiểu Đời
Tinh Nghịch
giả dối; xảo quyệt; gian xảo; gian trá, giảo hoạt