油光水滑 yóuguāng shuǐ huá
volume volume

Từ hán việt: 【du quang thuỷ hoạt】

Đọc nhanh: 油光水滑 (du quang thuỷ hoạt). Ý nghĩa là: sáng bóng và mịn, trơn.

Ý Nghĩa của "油光水滑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

油光水滑 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sáng bóng và mịn

shiny and smooth

✪ 2. trơn

sleek

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油光水滑

  • volume volume

    - wèi rén 油滑 yóuhuá

    - dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.

  • volume volume

    - 大理石 dàlǐshí de 桌面 zhuōmiàn hěn 光滑 guānghuá

    - Mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 物体 wùtǐ de 界面 jièmiàn hěn 光滑 guānghuá

    - Mặt tiếp xúc của hai vật thể rất mịn.

  • volume volume

    - de 肌肤 jīfū 雪白 xuěbái 光滑 guānghuá

    - Làn da của cô ấy trắng mịn như tuyết.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 光滑 guānghuá de 手感 shǒugǎn

    - Anh ấy thích cảm giác mịn màng.

  • volume volume

    - 鳄梨 èlí 椰汁 yēzhī 可以 kěyǐ ràng de 皮肤 pífū 水润 shuǐrùn 光滑 guānghuá

    - Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.

  • - 去角质 qùjiǎozhì 可以 kěyǐ ràng 皮肤 pífū gèng 光滑 guānghuá 细腻 xìnì

    - Tẩy tế bào chết giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.

  • - 每周 měizhōu dōu huì zuò 一次 yīcì 手部 shǒubù 护理 hùlǐ ràng 手部 shǒubù 保持 bǎochí 光滑 guānghuá

    - Cô ấy làm chăm sóc tay mỗi tuần để tay luôn mịn màng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Huá
    • Âm hán việt: Cốt , Hoạt
    • Nét bút:丶丶一丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBBB (水月月月)
    • Bảng mã:U+6ED1
    • Tần suất sử dụng:Cao