Đọc nhanh: 油头滑脑 (du đầu hoạt não). Ý nghĩa là: giảo hoạt; ma lanh; ranh mãnh.
油头滑脑 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giảo hoạt; ma lanh; ranh mãnh
形容人狡猾轻浮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油头滑脑
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 他 头脑 颠倒 了
- Tâm trí anh bị rối loạn.
- 他 头脑灵活 , 挺会来 事 的
- anh ấy đầu óc nhạy bén, giải quyết công việc rất giỏi.
- 我 不 喜欢 滑头滑脑 的 人
- Tôi không thích những người xảo quyệt.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 他 一天到晚 忙 得 昏头昏脑 的 , 哪顾 得 这件 事
- suốt ngày anh ấy bận bù đầu bù cổ, còn đâu mà để ý đến việc này.
- 他 的 头脑 非常灵活
- Đầu óc của anh ấy rất linh hoạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
油›
滑›
脑›