润滑油 rùnhuá yóu
volume volume

Từ hán việt: 【nhuận hoạt du】

Đọc nhanh: 润滑油 (nhuận hoạt du). Ý nghĩa là: dầu bôi trơn; mỡ bò.

Ý Nghĩa của "润滑油" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

润滑油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dầu bôi trơn; mỡ bò

涂在机器轴承等运动部分表面的油质,作用是减少摩擦、避免发热,防止机器磨损,一般是分馏石油的产物,也有从动植物油中提炼的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 润滑油

  • volume volume

    - 点儿 diǎner yóu ba 润润 rùnrùn 皮肤 pífū

    - Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 油滑 yóuhuá

    - nói chuyện láu lỉnh

  • volume volume

    - 肌肤 jīfū 滑润 huárùn

    - da dẻ mịn màng

  • volume volume

    - 用油 yòngyóu 润泽 rùnzé 轮轴 lúnzhóu

    - cho dầu nhờn vào trục bánh xe.

  • volume volume

    - gǎo dào 一些 yīxiē 润滑剂 rùnhuájì

    - Tôi có một ít chất bôi trơn.

  • volume volume

    - 机械设备 jīxièshèbèi 需要 xūyào 润滑剂 rùnhuájì

    - Thiết bị cơ khí cần chất bôi trơn.

  • volume volume

    - 本频道 běnpíndào 提供 tígōng 润滑液 rùnhuáyè 计生 jìshēng 情趣 qíngqù de 最新 zuìxīn 报价 bàojià

    - Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。

  • volume volume

    - 鳄梨 èlí 椰汁 yēzhī 可以 kěyǐ ràng de 皮肤 pífū 水润 shuǐrùn 光滑 guānghuá

    - Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Rùn
    • Âm hán việt: Nhuận
    • Nét bút:丶丶一丶丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELSG (水中尸土)
    • Bảng mã:U+6DA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Huá
    • Âm hán việt: Cốt , Hoạt
    • Nét bút:丶丶一丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBBB (水月月月)
    • Bảng mã:U+6ED1
    • Tần suất sử dụng:Cao