Đọc nhanh: 润滑油 (nhuận hoạt du). Ý nghĩa là: dầu bôi trơn; mỡ bò.
润滑油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu bôi trơn; mỡ bò
涂在机器轴承等运动部分表面的油质,作用是减少摩擦、避免发热,防止机器磨损,一般是分馏石油的产物,也有从动植物油中提炼的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 润滑油
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 说话 油滑
- nói chuyện láu lỉnh
- 肌肤 滑润
- da dẻ mịn màng
- 用油 润泽 轮轴
- cho dầu nhờn vào trục bánh xe.
- 我 搞 到 一些 润滑剂
- Tôi có một ít chất bôi trơn.
- 机械设备 需要 润滑剂
- Thiết bị cơ khí cần chất bôi trơn.
- 本频道 提供 润滑液 计生 情趣 的 最新 报价
- Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
润›
滑›