Đọc nhanh: 润滑油库 (nhuận hoạt du khố). Ý nghĩa là: Kho dầu nhờn.
润滑油库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kho dầu nhờn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 润滑油库
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 油嘴滑舌
- mồm mép lém lỉnh
- 肌肤 滑润
- da dẻ mịn màng
- 中轴 需要 润滑
- Trục giữa cần được bôi trơn.
- 这块 石头 很 滑润
- Viên đá này rất trơn tru.
- 我 搞 到 一些 润滑剂
- Tôi có một ít chất bôi trơn.
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
库›
油›
润›
滑›