Đọc nhanh: 油画 (du hoạ). Ý nghĩa là: tranh sơn dầu; tranh sơn.
油画 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tranh sơn dầu; tranh sơn
西洋画的一种,用含油质的颜料在布或木板上绘成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油画
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 这 幅 油画 很 有名
- Bức tranh dầu này rất nổi tiếng.
- 他们 正在 举办 油画 展览
- Họ đang tổ chức triển lãm tranh dầu.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
- 油画布 上满 是 涂抹 的 颜料
- Trên tấm vải tranh dầu đầy màu sắc đã được thoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
画›