Đọc nhanh: 少油嘴滑舌 (thiếu du chuỷ hoạt thiệt). Ý nghĩa là: Miệng và lưỡi ít nhờn,bớt lẻo mép đi.
少油嘴滑舌 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Miệng và lưỡi ít nhờn,bớt lẻo mép đi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 少油嘴滑舌
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 说话 油滑
- nói chuyện láu lỉnh
- 油嘴滑舌
- mồm mép lém lỉnh
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 你 张开嘴巴 , 他 把 舌头 伸进来
- Bạn mở miệng ra, thè lưỡi ra đây.
- 多嘴多舌
- lắm mồm lắm miệng
- 几个 调皮 的 人 围上来 , 七嘴八舌 打趣 他
- Mấy đứa trẻ nghịch ngợm xúm lại chế nhạo nó.
- 挤 一点 鲜青 柠汁 能 减少 鳄梨 的 油腻
- Việc vắt một ít nước cốt chanh tươi có thể làm giảm bơ béo ngậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
少›
油›
滑›
舌›