Đọc nhanh: 歌剧唱片 (ca kịch xướng phiến). Ý nghĩa là: Đĩa nhạc kịch.
歌剧唱片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đĩa nhạc kịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌剧唱片
- 他 唱 了 歌
- Anh ấy hát rồi.
- 他 唱 了 一首歌
- Anh ấy hát một bài hát.
- 他 唱 歌唱 得 很 好听
- Anh ấy hát rất hay.
- 他 哼唱 着 歌词
- Anh ấy đang ngân nga lời bài hát.
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 他们 再三 要求 我 唱歌
- Họ liên tục yêu cầu tôi hát.
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
唱›
歌›
片›