歌唱赛 gēchàng sài
volume volume

Từ hán việt: 【ca xướng tái】

Đọc nhanh: 歌唱赛 (ca xướng tái). Ý nghĩa là: cuộc thi hát.

Ý Nghĩa của "歌唱赛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

歌唱赛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cuộc thi hát

song contest

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌唱赛

  • volume volume

    - 唱歌 chànggē ài 走调儿 zǒudiàoér

    - anh ấy hát hay lạc giọng

  • volume volume

    - 唱歌 chànggē dào 高音 gāoyīn 时岔 shíchà le yīn

    - Anh ấy hát đến cao âm thì lạc giọng.

  • volume volume

    - chàng 歌唱 gēchàng 倒嗓 dǎosǎng le

    - Anh ấy hát đến hỏng giọng rồi.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou 比赛 bǐsài 唱歌 chànggē

    - Cô ấy thi hát với bạn bè.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān chàng le 几十个 jǐshígè 首歌 shǒugē

    - Hôm nay anh ấy đã hát hàng chục bài hát.

  • volume volume

    - zài 歌唱 gēchàng 比赛 bǐsài zhōng 获得 huòdé 青睐 qīnglài

    - Anh ấy đã giành được sự ưu ái trong một cuộc thi ca hát.

  • volume volume

    - 电视 diànshì shàng 公布 gōngbù le 这次 zhècì 歌唱 gēchàng 比赛 bǐsài de 获奖 huòjiǎng 名单 míngdān

    - Danh sách giải thưởng của cuộc thi ca hát đã được công bố trên TV.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān jiù lái 介绍 jièshào 五首 wǔshǒu bèi 翻唱 fānchàng de 经典 jīngdiǎn 华语 huáyǔ 歌曲 gēqǔ

    - Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Xướng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RAA (口日日)
    • Bảng mã:U+5531
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNO (一口弓人)
    • Bảng mã:U+6B4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét), bối 貝 (+10 nét)
    • Pinyin: Sài
    • Âm hán việt: Trại , Tái
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JTCO (十廿金人)
    • Bảng mã:U+8D5B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao