Đọc nhanh: 歌唱赛 (ca xướng tái). Ý nghĩa là: cuộc thi hát.
歌唱赛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc thi hát
song contest
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌唱赛
- 他 唱歌 爱 走调儿
- anh ấy hát hay lạc giọng
- 他 唱歌 到 高音 时岔 了 音
- Anh ấy hát đến cao âm thì lạc giọng.
- 他 唱 歌唱 倒嗓 了
- Anh ấy hát đến hỏng giọng rồi.
- 她 和 朋友 比赛 唱歌
- Cô ấy thi hát với bạn bè.
- 今天 他 唱 了 几十个 首歌
- Hôm nay anh ấy đã hát hàng chục bài hát.
- 在 歌唱 比赛 中 , 他 获得 青睐
- Anh ấy đã giành được sự ưu ái trong một cuộc thi ca hát.
- 电视 上 公布 了 这次 歌唱 比赛 的 获奖 名单
- Danh sách giải thưởng của cuộc thi ca hát đã được công bố trên TV.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唱›
歌›
赛›