Đọc nhanh: 歌唱家 (ca xướng gia). Ý nghĩa là: ca sĩ; người hát.
歌唱家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ca sĩ; người hát
以唱歌为职业的人;声乐艺术家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌唱家
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 歌唱家
- ca sĩ
- 他 唱 了 歌
- Anh ấy hát rồi.
- 他 唱 歌唱 得 很 屌
- Anh ấy hát rất hay.
- 大家 欢乐地 歌唱
- Mọi người vui vẻ hát bài hát.
- 大家 都 在 睡觉 , 他 偏偏 要 唱歌
- Mọi người đều đang ngủ, anh ấy lại muốn hát.
- 她 喜欢 在 家里 唱歌
- Cô ấy thích hát ở nhà.
- 她 的 卡拉 OK 唱得 非常 好 , 大家 都 很 喜欢 她 的 歌声
- Cô ấy hát karaoke rất hay, mọi người đều thích giọng hát của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唱›
家›
歌›