Đọc nhanh: 歌词 (ca từ). Ý nghĩa là: ca từ; lời bài hát. Ví dụ : - 我很喜欢这首歌的歌词。 Tôi rất thích lời bài hát này.. - 我找一下这首歌的歌词。 Tôi tìm lời của bài hát này.
歌词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ca từ; lời bài hát
歌曲中的词
- 我 很 喜欢 这 首歌 的 歌词
- Tôi rất thích lời bài hát này.
- 我 找 一下 这 首歌 的 歌词
- Tôi tìm lời của bài hát này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌词
- 我 找 一下 这 首歌 的 歌词
- Tôi tìm lời của bài hát này.
- 我 很 喜欢 这 首歌 的 歌词
- Tôi rất thích lời bài hát này.
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 飞鸟 和 蝉 在 歌词 来看 , 深度 、 有 内涵 , 脱离 了 情 情爱 爱 的 感伤
- Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.
- 他 哼唱 着 歌词
- Anh ấy đang ngân nga lời bài hát.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 把 毛主席 的 诗词 谱成 歌曲
- phổ nhạc cho thơ của Mao chủ tịch.
- 根据 这 首歌 的 谱 另外 配 了 一段 词
- dựa vào nhạc của bài hát này, còn phối thêm một đoạn lời nữa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歌›
词›