Đọc nhanh: 圃 (phố). Ý nghĩa là: vườn. Ví dụ : - 菜圃。 vườn rau.. - 苗圃。 vườn ươm.. - 花圃。 vườn hoa.
圃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vườn
种菜蔬、花草的园子或园地
- 菜圃
- vườn rau.
- 苗圃
- vườn ươm.
- 花圃
- vườn hoa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圃
- 我 准备 到 汉普 敦 的 苗圃 去 买些 花草
- Tôi chuẩn bị đi đến vườn cây ở Hampden để mua một số hoa cây.
- 菜圃
- vườn rau.
- 苗圃
- vườn ươm.
- 花圃
- vườn hoa.
圃›