volume volume

Từ hán việt: 【phố】

Đọc nhanh: (phố). Ý nghĩa là: vườn. Ví dụ : - 菜圃。 vườn rau.. - 苗圃。 vườn ươm.. - 花圃。 vườn hoa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vườn

种菜蔬、花草的园子或园地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 菜圃 càipǔ

    - vườn rau.

  • volume volume

    - 苗圃 miáopǔ

    - vườn ươm.

  • volume volume

    - 花圃 huāpǔ

    - vườn hoa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi dào 汉普 hànpǔ dūn de 苗圃 miáopǔ 买些 mǎixiē 花草 huācǎo

    - Tôi chuẩn bị đi đến vườn cây ở Hampden để mua một số hoa cây.

  • volume volume

    - 菜圃 càipǔ

    - vườn rau.

  • volume volume

    - 苗圃 miáopǔ

    - vườn ươm.

  • volume volume

    - 花圃 huāpǔ

    - vườn hoa.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phố
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WIJB (田戈十月)
    • Bảng mã:U+5703
    • Tần suất sử dụng:Trung bình