无边 wúbiān
volume volume

Từ hán việt: 【vô biên】

Đọc nhanh: 无边 (vô biên). Ý nghĩa là: vô biên; không giới hạn; không ranh giới; bát ngát. Ví dụ : - 两岸的林丛一望无边。 cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.. - 法力无边 pháp lực vô biên. - 无边无际 mênh mông bát ngát; không bến không bờ.

Ý Nghĩa của "无边" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

无边 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vô biên; không giới hạn; không ranh giới; bát ngát

没有边际

Ví dụ:
  • volume volume

    - 两岸 liǎngàn de 林丛 líncóng 一望无边 yīwàngwúbiān

    - cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.

  • volume volume

    - 法力无边 fǎlìwúbiān

    - pháp lực vô biên

  • volume volume

    - 无边无际 wúbiānwújì

    - mênh mông bát ngát; không bến không bờ.

  • volume volume

    - 白浪 báilàng 滔滔 tāotāo 无边无际 wúbiānwújì

    - sóng dâng cuồn cuộn ngất trời vô bờ bến.

  • volume volume

    - 漫无边际 mànwúbiānjì

    - vô bờ bến; mênh mông bát ngát

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无边

  • volume volume

    - 无边无际 wúbiānwújì de 草原 cǎoyuán

    - Thảo nguyên mênh mông vô tận.

  • volume volume

    - 两岸 liǎngàn de 林丛 líncóng 一望无边 yīwàngwúbiān

    - cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.

  • volume volume

    - 无边无际 wúbiānwújì de 天空 tiānkōng zhōng 飞翔 fēixiáng zhe 几只 jǐzhī 鸟儿 niǎoér

    - Có vài chú chim bay trên bầu trời vô hạn.

  • volume volume

    - 漫无边际 mànwúbiānjì

    - vô bờ bến; mênh mông bát ngát

  • volume volume

    - 无边无垠 wúbiānwúyín de 草原 cǎoyuán

    - Thảo nguyên vô tận.

  • volume volume

    - 内向 nèixiàng de 周边 zhōubiān shén 好友 hǎoyǒu 每日 měirì 只得 zhǐde dài zài 寂寥 jìliáo de xiǎo 屋里 wūlǐ

    - Sống nội tâm, xung quanh tôi không có nhiều bạn bè nên tôi phải ở trong túp lều cô đơn hàng ngày

  • volume volume

    - 无边 wúbiān de 宇宙 yǔzhòu ràng rén 感到 gǎndào 渺小 miǎoxiǎo

    - Vũ trụ vô biên khiến con người cảm thấy mình nhỏ bé.

  • - shì 永远 yǒngyuǎn de 依靠 yīkào 无论 wúlùn 多远 duōyuǎn dōu huì 回到 huídào 身边 shēnbiān

    - Em là điểm tựa mãi mãi của anh, dù có xa đến đâu, anh cũng sẽ trở về bên em.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao