无边无际 wúbiān wújì
volume volume

Từ hán việt: 【vô biên vô tế】

Đọc nhanh: 无边无际 (vô biên vô tế). Ý nghĩa là: vô hạn; vô biên; bát ngát; mênh mông. Ví dụ : - 无边无际的天空中飞翔着几只鸟儿。 Có vài chú chim bay trên bầu trời vô hạn.. - 深秋早晨,无边无际的白雾笼罩着大地。 Buổi sáng cuối thu, những giọt sương trắng mênh mông bao trùm lấy mặt đất.

Ý Nghĩa của "无边无际" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无边无际 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vô hạn; vô biên; bát ngát; mênh mông

际:边缘。指无限广阔,没有边际。也作“无边无垠”、“无边无涯”。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 无边无际 wúbiānwújì de 天空 tiānkōng zhōng 飞翔 fēixiáng zhe 几只 jǐzhī 鸟儿 niǎoér

    - Có vài chú chim bay trên bầu trời vô hạn.

  • volume volume

    - 深秋 shēnqiū 早晨 zǎochén 无边无际 wúbiānwújì de 白雾 báiwù 笼罩着 lǒngzhàozhe 大地 dàdì

    - Buổi sáng cuối thu, những giọt sương trắng mênh mông bao trùm lấy mặt đất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无边无际

  • volume volume

    - 无边无际 wúbiānwújì

    - mênh mông bát ngát; không bến không bờ.

  • volume volume

    - 无产阶级 wúchǎnjiējí 国际主义 guójìzhǔyì

    - chủ nghĩa quốc tế vô sản

  • volume volume

    - 无边无际 wúbiānwújì de 草原 cǎoyuán

    - Thảo nguyên mênh mông vô tận.

  • volume volume

    - 无边无际 wúbiānwújì de 天空 tiānkōng zhōng 飞翔 fēixiáng zhe 几只 jǐzhī 鸟儿 niǎoér

    - Có vài chú chim bay trên bầu trời vô hạn.

  • volume volume

    - 白浪 báilàng 滔滔 tāotāo 无边无际 wúbiānwújì

    - sóng dâng cuồn cuộn ngất trời vô bờ bến.

  • volume volume

    - 深秋 shēnqiū 早晨 zǎochén 无边无际 wúbiānwújì de 白雾 báiwù 笼罩着 lǒngzhàozhe 大地 dàdì

    - Buổi sáng cuối thu, những giọt sương trắng mênh mông bao trùm lấy mặt đất.

  • volume volume

    - 漫无边际 mànwúbiānjì

    - vô bờ bến; mênh mông bát ngát

  • volume volume

    - 无边 wúbiān de 宇宙 yǔzhòu ràng rén 感到 gǎndào 渺小 miǎoxiǎo

    - Vũ trụ vô biên khiến con người cảm thấy mình nhỏ bé.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フ丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMMF (弓中一一火)
    • Bảng mã:U+9645
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa