法力无边 fǎlì wúbiān
volume volume

Từ hán việt: 【pháp lực vô biên】

Đọc nhanh: 法力无边 (pháp lực vô biên). Ý nghĩa là: pháp lực vô biên.

Ý Nghĩa của "法力无边" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

法力无边 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. pháp lực vô biên

具有无穷法力,力量大无边

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法力无边

  • volume volume

    - 法力无边 fǎlìwúbiān

    - pháp lực vô biên

  • volume volume

    - 爱是 àishì 无边 wúbiān de 力量 lìliàng

    - Tình yêu là sức mạnh vô biên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 意见 yìjiàn 大相径庭 dàxiāngjìngtíng 无法 wúfǎ 折中 zhézhōng

    - ý kiến của họ ngược nhau hoàn toàn, không có cách điều hoà.

  • volume volume

    - de 魅力 mèilì 无法 wúfǎ 抵挡 dǐdǎng

    - Anh ta có sức hút không thể cưỡng lại.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 毅力 yìlì jiù 无法 wúfǎ 成功 chénggōng

    - Muốn thành công thì phải có ý chí.

  • volume volume

    - 对方 duìfāng 实力 shílì 强大 qiángdà 无法 wúfǎ zhī 抗衡 kànghéng

    - đối phương thực lực mạnh, chúng ta không thể chống đối được.

  • volume volume

    - 人民 rénmín 群众 qúnzhòng yǒu 无限 wúxiàn de 创造力 chuàngzàolì

    - Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 重力 zhònglì 我们 wǒmen 无法 wúfǎ 站立 zhànlì

    - Không có trọng lực, chúng ta không thể đứng được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao