Đọc nhanh: 法力无边 (pháp lực vô biên). Ý nghĩa là: pháp lực vô biên.
法力无边 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pháp lực vô biên
具有无穷法力,力量大无边
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法力无边
- 法力无边
- pháp lực vô biên
- 爱是 无边 的 力量
- Tình yêu là sức mạnh vô biên.
- 他们 的 意见 大相径庭 , 无法 折中
- ý kiến của họ ngược nhau hoàn toàn, không có cách điều hoà.
- 他 的 魅力 无法 抵挡
- Anh ta có sức hút không thể cưỡng lại.
- 没有 毅力 就 无法 成功
- Muốn thành công thì phải có ý chí.
- 对方 实力 强大 , 无法 与 之 抗衡
- đối phương thực lực mạnh, chúng ta không thể chống đối được.
- 人民 群众 有 无限 的 创造力
- Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
- 没有 重力 , 我们 无法 站立
- Không có trọng lực, chúng ta không thể đứng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
无›
法›
边›