Đọc nhanh: 无柄叶 (vô bính hiệp). Ý nghĩa là: lá không cuống; lá cụt.
无柄叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lá không cuống; lá cụt
直接长在茎上、没有叶柄的或者叶柄极不显著的叶,如白菜、萝卜等花茎上所生的叶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无柄叶
- 叶柄 连接 着 叶片 和 茎
- Cuống lá nối liền lá và thân cây.
- 一听 茶叶
- Một hộp trà.
- 一无所获
- không thu được gì
- 一无所知
- không biết tý gì
- 一无所有
- hai bàn tay trắng
- 一旦 无常
- một khi xảy ra chuyện vô thường; khi vô thường xảy đến.
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
无›
柄›