无柄叶 wú bǐng yè
volume volume

Từ hán việt: 【vô bính hiệp】

Đọc nhanh: 无柄叶 (vô bính hiệp). Ý nghĩa là: lá không cuống; lá cụt.

Ý Nghĩa của "无柄叶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无柄叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lá không cuống; lá cụt

直接长在茎上、没有叶柄的或者叶柄极不显著的叶,如白菜、萝卜等花茎上所生的叶

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无柄叶

  • volume volume

    - 叶柄 yèbǐng 连接 liánjiē zhe 叶片 yèpiàn jīng

    - Cuống lá nối liền lá và thân cây.

  • volume volume

    - 一听 yītīng 茶叶 cháyè

    - Một hộp trà.

  • volume volume

    - 一无所获 yīwúsuǒhuò

    - không thu được gì

  • volume volume

    - 一无所知 yīwúsuǒzhī

    - không biết tý gì

  • volume volume

    - 一无所有 yīwúsuǒyǒu

    - hai bàn tay trắng

  • volume volume

    - 一旦 yídàn 无常 wúcháng

    - một khi xảy ra chuyện vô thường; khi vô thường xảy đến.

  • volume volume

    - 一望 yīwàng 无际 wújì de 稻田 dàotián

    - đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.

  • volume volume

    - 默许 mòxǔ de 反应 fǎnyìng huò 行动 xíngdòng 作为 zuòwéi 回应 huíyìng ér 接受 jiēshòu huò 服从 fúcóng mǒu 行动 xíngdòng de

    - Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shè , Xié , Yè
    • Âm hán việt: Diệp , Hiệp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RJ (口十)
    • Bảng mã:U+53F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǐng , Bìng
    • Âm hán việt: Bính
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMOB (木一人月)
    • Bảng mã:U+67C4
    • Tần suất sử dụng:Cao