Đọc nhanh: 故步自封 (cố bộ tự phong). Ý nghĩa là: giậm chân tại chỗ; bảo thủ; thủ cựu; chồn chân bó gối (ví với yên phận không muốn vươn lên).
故步自封 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giậm chân tại chỗ; bảo thủ; thủ cựu; chồn chân bó gối (ví với yên phận không muốn vươn lên)
比喻安于现状,不求进步 (故步:走老步子;封:限制住)'故'也作固
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故步自封
- 故步自封
- giậm chân tại chỗ
- 他 故意 留下 了 脚步 痕迹
- Anh ấy cố ý để lại dấu chân.
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 因为 得不到 帮助 , 他 只能 自己 徒步 回家
- Vì không nhận được sự giúp đỡ, anh ta chỉ đành đi bộ về nhà.
- 她 一个 人 怡然自得 地 漫步 在 雨里 一点 也 不在乎 别人 异样 的 眼光
- Cô ấy một mình đi dưới mưa một cách vui vẻ, không quan tâm đến ánh mắt kì lạ của người đi đường dù chỉ một chút.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 他 常常 怀念 自己 的 故乡
- Anh ấy thường xuyên nhớ quê hương của mình.
- 你 最近 工作 怎么样 ? 感觉 自己 有 进步 吗 ?
- Công việc dạo này thế nào? Bạn có cảm thấy mình tiến bộ không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
封›
故›
步›
自›
bảo thủ không chịu thay đổi; quen với nếp cũ; khư khư giữ cái cũ
bảo thủ; không chịu đổi mới; khư khư giữ cái cũ; (khăng khăng giữ cái đã hỏng, đã lỗi thời không chịu bỏ)
bảo thủ; thủ cựu
cục diện đáng buồn; ao tù nước đọng
rập khuôn; làm theo cái cũ; nhắm mắt làm theo
giẫm chân tại chỗ; do dự không tiến lên; chần chừ không bước tới; chùn bước; chùnbần chùn
trì trệ không tiến; gặp trở ngại; đình trệ; cầm chừng không tiến; dậm chân tại chỗ
tự trói mình; tự mình làm khó; mua dây buộc mình
rập theo khuôn cũ; Tiêu Hà định ra, Tào Tham làm theo. (Tiêu Hà là đại thần của Hán Cao Tổ, đã lập ra chế độ quy chương. Tiêu Hà chết, Tào Tham làm tể tướng, vẫn giữ nguyên quy chương, chế độ của Tiêu Hà, ví với lớp sau hoàn toàn thực hiện theo phươn
bế quan toả cảng (phong bế cửa khẩu, không giao thương qua lại với nước khác)
không dám vượt qua
Dũng Cảm Tiến Tới, Dũng Mãnh Tiến Lên
quyết chí tiến lên; thẳng tiến không lùi
không chịu cô đơn; muốn tham gia vào; người không chịu nhàn rỗi; không muốn làm người ngoài cuộc (muốn thể hiện mình hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó)
lập dị; khác người; sáng tạo; nổi trội
Biến Chuyển Từng Ngày, Mỗi Ngày Một Khác
nỗ lực phấn đấu; cố gắng vượt lên hàng đầu
lấy lợi trừ hại; phát triển cái có lợi, từ bỏ cái có hại
lấy thừa bù thiếu; lấy dài bù ngắn; lấy mạnh bù yếu; lấy hơn bù kém