自封 zìfēng
volume volume

Từ hán việt: 【tự phong】

Đọc nhanh: 自封 (tự phong). Ý nghĩa là: tự phong; tự cho mình là...; tự cho mình là, hạn chế; kiềm chế; tự bó buộc mình. Ví dụ : - 自封为专家。 tự phong là chuyên gia. - 故步自封 giậm chân tại chỗ

Ý Nghĩa của "自封" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自封 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tự phong; tự cho mình là...; tự cho mình là

自己给自己加头衔;自命 (含贬义)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 自封 zìfēng wèi 专家 zhuānjiā

    - tự phong là chuyên gia

✪ 2. hạn chế; kiềm chế; tự bó buộc mình

限制自己

Ví dụ:
  • volume volume

    - 故步自封 gùbùzìfēng

    - giậm chân tại chỗ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自封

  • volume volume

    - 自拔 zìbá

    - không thoát ra nổi

  • volume volume

    - 一堆 yīduī 道理 dàoli quàn 朋友 péngyou 醒悟 xǐngwù 自己 zìjǐ què 执迷不悟 zhímíbùwù

    - Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.

  • volume volume

    - 故步自封 gùbùzìfēng

    - giậm chân tại chỗ

  • volume volume

    - 自封 zìfēng wèi 专家 zhuānjiā

    - tự phong là chuyên gia

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng 自行车 zìxíngchē 停放 tíngfàng zài 门前 ménqián

    - một chiếc xe đạp đậu trước cổng.

  • volume volume

    - 上帝 shàngdì gěi le 我们 wǒmen 自由 zìyóu 意志 yìzhì

    - Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.

  • volume volume

    - 一篇 yīpiān hǎo de 作品 zuòpǐn yǒu 自己 zìjǐ de 韵律 yùnlǜ

    - Một bài viết hay sẽ có nhịp điệu riêng.

  • volume volume

    - 4 yuè 8 武汉 wǔhàn 解封 jiěfēng 以来 yǐlái 很多 hěnduō rén zài 小吃店 xiǎochīdiàn 排队 páiduì

    - Kể từ khi lệnh phong tỏa ở Vũ Hán được dỡ bỏ vào ngày 8/4, nhiều người đã xếp hàng tại các quán ăn nhanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+6 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GGDI (土土木戈)
    • Bảng mã:U+5C01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao