Đọc nhanh: 故城 (cố thành). Ý nghĩa là: thành cổ.
故城 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thành cổ
过去的城市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故城
- 不 反驳 艾莉 的 故事 是 一 回事
- Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali
- 紫禁城 又 被 称为 故宫
- Tử Cấm Thành còn được gọi là Cố Cung.
- 一见如故
- vừa mới gặp mà cứ ngỡ như bạn cũ.
- 不依 故常
- không theo lệ cũ
- 以 故城 中益空 无人
- Vì thế trong thành không một bóng người.
- 常听 奶奶 讲 , 她 的 故乡 是 一座 依山傍水 的 小城
- Tôi thường nghe bà tôi nói rằng quê hương của bà là một thị trấn nhỏ được bao quanh bởi núi và sông
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 这个 事故 震动 了 全 城市
- Sự cố này làm chấn động cả thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
故›