搜集 sōují
volume volume

Từ hán việt: 【sưu tập】

Đọc nhanh: 搜集 (sưu tập). Ý nghĩa là: thu thập; sưu tập; chắp; cóp nhặt, để thu thập, tập hợp. Ví dụ : - 搜集意见。 thu thập ý kiến.. - 搜集革命文物。 thu thập hiện vật Cách Mạng.

Ý Nghĩa của "搜集" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

搜集 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. thu thập; sưu tập; chắp; cóp nhặt

到处寻找 (事物) 并聚集在一起

Ví dụ:
  • volume volume

    - 搜集 sōují 意见 yìjiàn

    - thu thập ý kiến.

  • volume volume

    - 搜集 sōují 革命 gémìng 文物 wénwù

    - thu thập hiện vật Cách Mạng.

✪ 2. để thu thập

to collect

✪ 3. tập hợp

to gather

✪ 4. cóp

用各种方法掠夺 (人民的财务)

✪ 5. thu tập

聚集

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜集

  • volume volume

    - 搜集 sōují 意见 yìjiàn

    - thu thập ý kiến.

  • volume volume

    - 搜集 sōují 以前 yǐqián de 作品 zuòpǐn 编成 biānchéng le 所谓 suǒwèi de 五经 wǔjīng

    - Anh ta tập hợp các tác phẩm trước đây và biên soạn thành những gì được gọi là Ngũ Kinh.

  • volume volume

    - 搜集 sōují 革命 gémìng 文物 wénwù

    - thu thập hiện vật Cách Mạng.

  • volume volume

    - 搜集 sōují 资料 zīliào shì zuì 基本 jīběn de 一环 yīhuán

    - Thu thập tư liệu là khâu cơ bản nhất.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn xiě 一部 yībù 小说 xiǎoshuō 正在 zhèngzài 搜集 sōují 材料 cáiliào

    - Anh ấy dự định viết một bộ tiểu thuyết, hiện đang thu thập tư liệu.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 搜集 sōují 古董 gǔdǒng

    - Cô ấy bắt đầu sưu tập đồ cổ.

  • volume volume

    - xiǎng 搜集 sōují gèng duō 资料 zīliào

    - Tôi muốn thu thập thêm tài liệu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 搜集 sōují 证据 zhèngjù

    - Chúng tôi cần thu thập bằng chứng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Sōu
    • Âm hán việt: Sưu , Sảo , Tiêu
    • Nét bút:一丨一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHXE (手竹重水)
    • Bảng mã:U+641C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGD (人土木)
    • Bảng mã:U+96C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao