征集 zhēngjí
volume volume

Từ hán việt: 【trưng tập】

Đọc nhanh: 征集 (trưng tập). Ý nghĩa là: thu thập; thu nhặt, chiêu mộ; mộ. Ví dụ : - 征集历史资料 thu thập tư liệu lịch sử. - 征集新兵 chiêu mộ tân binh

Ý Nghĩa của "征集" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

征集 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thu thập; thu nhặt

用公告或口头询问的方式收集

Ví dụ:
  • volume volume

    - 征集 zhēngjí 历史 lìshǐ 资料 zīliào

    - thu thập tư liệu lịch sử

✪ 2. chiêu mộ; mộ

征募

Ví dụ:
  • volume volume

    - 征集 zhēngjí 新兵 xīnbīng

    - chiêu mộ tân binh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 征集

  • volume volume

    - 征集 zhēngjí 新兵 xīnbīng

    - chiêu mộ tân binh

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 委集 wěijí 天空 tiānkōng 阴沉 yīnchén

    - Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.

  • volume volume

    - 书中 shūzhōng yǒu 交集 jiāojí de 例子 lìzi

    - Trong sách có xen lẫn các ví dụ.

  • volume volume

    - 不过 bùguò qǐng 集中 jízhōng 注意力 zhùyìlì

    - Nhưng phải hết sức chú ý.

  • volume volume

    - 五大洲 wǔdàzhōu de 朋友 péngyou 齐集 qíjí zài 中国 zhōngguó de 首都北京 shǒudūběijīng

    - Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.

  • volume volume

    - 征集 zhēngjí 历史 lìshǐ 资料 zīliào

    - thu thập tư liệu lịch sử

  • volume volume

    - 二万五千里长征 èrwànwǔqiānlǐchángzhēng

    - cuộc trường chinh hai vạn năm nghìn dặm.

  • volume volume

    - 龙是 lóngshì 中国 zhōngguó 文化 wénhuà de 象征 xiàngzhēng

    - Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chinh , Trưng
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMYM (竹人一卜一)
    • Bảng mã:U+5F81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGD (人土木)
    • Bảng mã:U+96C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao