采集 cǎijí
volume volume

Từ hán việt: 【thái tập】

Đọc nhanh: 采集 (thái tập). Ý nghĩa là: thu thập; sưu tầm; thu nhặt; sưu tập; gom góp. Ví dụ : - 我们去采集数据。 Chúng tôi đi thu thập dữ liệu.. - 他正在采集证据。 Anh ấy đang thu thập chứng cứ.. - 他去采集森林果实。 Anh ấy đi thu nhặt quả rừng.

Ý Nghĩa của "采集" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

采集 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thu thập; sưu tầm; thu nhặt; sưu tập; gom góp

收集; 搜罗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 采集 cǎijí 数据 shùjù

    - Chúng tôi đi thu thập dữ liệu.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 采集 cǎijí 证据 zhèngjù

    - Anh ấy đang thu thập chứng cứ.

  • volume volume

    - 采集 cǎijí 森林 sēnlín 果实 guǒshí

    - Anh ấy đi thu nhặt quả rừng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采集

  • volume volume

    - 采集 cǎijí 树种 shùzhǒng

    - thu thập giống cây.

  • volume volume

    - 上校 shàngxiào 命令 mìnglìng 士兵 shìbīng men zài 甲板 jiǎbǎn shàng 集合 jíhé

    - Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 采集 cǎijí le 很多 hěnduō 植物 zhíwù 标本 biāoběn

    - Họ đã thu thập rất nhiều mẫu thực vật.

  • volume volume

    - 采集 cǎijí 民间 mínjiān 歌谣 gēyáo

    - sưu tầm ca dao dân gian

  • volume volume

    - 事实上 shìshíshàng 整部 zhěngbù 有关 yǒuguān 绿林好汉 lùlínhǎohàn de 集中 jízhōng 普遍 pǔbiàn 充斥 chōngchì zhe 一种 yīzhǒng 同性 tóngxìng 情结 qíngjié

    - Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 采集 cǎijí 数据 shùjù

    - Chúng tôi đi thu thập dữ liệu.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 采集 cǎijí 证据 zhèngjù

    - Anh ấy đang thu thập chứng cứ.

  • volume volume

    - 采集 cǎijí 森林 sēnlín 果实 guǒshí

    - Anh ấy đi thu nhặt quả rừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+1 nét)
    • Pinyin: Cǎi , Cài
    • Âm hán việt: Thái , Thải
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BD (月木)
    • Bảng mã:U+91C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGD (人土木)
    • Bảng mã:U+96C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao