搜括 sōuguā
volume volume

Từ hán việt: 【sưu quát】

Đọc nhanh: 搜括 (sưu quát). Ý nghĩa là: vơ vét; cào cấu; cào móc, bòn, đẽo khoét. Ví dụ : - 用尽一切办法搜括财物殚尽 Dùng hết mọi phương tiện, kể cả tài sản

Ý Nghĩa của "搜括" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搜括 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. vơ vét; cào cấu; cào móc

搜刮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 用尽 yòngjìn 一切办法 yīqièbànfǎ 搜括 sōuguā 财物 cáiwù 殚尽 dānjìn

    - Dùng hết mọi phương tiện, kể cả tài sản

✪ 2. bòn

✪ 3. đẽo khoét

比喻克扣或盘剥

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜括

  • volume volume

    - 情况 qíngkuàng gēn 大家 dàjiā zuò le 概括 gàikuò de 介绍 jièshào

    - anh ấy giới thiệu tóm tắt tình hình với mọi người.

  • volume volume

    - de 产业 chǎnyè 包括 bāokuò 房子 fángzi 土地 tǔdì

    - Tài sản của anh ấy bao gồm nhà và đất.

  • volume volume

    - 用尽 yòngjìn 一切办法 yīqièbànfǎ 搜括 sōuguā 财物 cáiwù 殚尽 dānjìn

    - Dùng hết mọi phương tiện, kể cả tài sản

  • volume volume

    - dàn 包括 bāokuò 3D 打印 dǎyìn de 维基 wéijī 武器 wǔqì

    - Nhưng không phải vũ khí wiki.

  • volume volume

    - 预算 yùsuàn 包括 bāokuò 所有 suǒyǒu 费用 fèiyòng

    - Dự toán bao gồm tất cả chi phí.

  • volume volume

    - zài 搜索 sōusuǒ 失踪 shīzōng de rén

    - Anh ấy đang tìm kiếm người mất tích.

  • volume volume

    - 搜集 sōují 以前 yǐqián de 作品 zuòpǐn 编成 biānchéng le 所谓 suǒwèi de 五经 wǔjīng

    - Anh ta tập hợp các tác phẩm trước đây và biên soạn thành những gì được gọi là Ngũ Kinh.

  • volume volume

    - 第一个 dìyígè 公开 gōngkāi de 女友 nǚyǒu 薛佳凝 xuējiāníng 成为 chéngwéi sōu

    - Bạn gái công khai đầu tiên của anh ta - Tiết Giai Ngưng trở thành một từ khóa tìm kiếm hot trên mạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guā , Kuò
    • Âm hán việt: Hoạt , Quát
    • Nét bút:一丨一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHJR (手竹十口)
    • Bảng mã:U+62EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Sōu
    • Âm hán việt: Sưu , Sảo , Tiêu
    • Nét bút:一丨一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHXE (手竹重水)
    • Bảng mã:U+641C
    • Tần suất sử dụng:Cao