Đọc nhanh: 别集 (biệt tập). Ý nghĩa là: tập thơ; biệt tập.
别集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tập thơ; biệt tập
收录个人的作品而成的诗文集,如白居易《白氏长庆集》(区别于'总集')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别集
- 三天 之后 咱们 就要 离别 了
- sau ba ngày chúng tôi phải ra đi.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 我 特别喜爱 集邮
- Tôi rất thích sưu tầm tem.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 黄村 是 三 、 六 、 九 逢集
- phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
集›