Đọc nhanh: 提升 (đề thăng). Ý nghĩa là: thăng cấp; nâng cao; tiến bộ; cải thiện; thăng chức (công việc, chức vụ), nâng; nâng cao; chuyển lên cao. Ví dụ : - 他想提升自己的技能。 Anh ấy muốn nâng cao kỹ năng của bản thân.. - 公司努力提升服务质量。 Công ty cố gắng nâng cao chất lượng dịch vụ.. - 阅读可以提升我的知识。 Việc đọc có thể nâng cao kiến thức của tôi.
提升 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thăng cấp; nâng cao; tiến bộ; cải thiện; thăng chức (công việc, chức vụ)
提高 (职位、等级,质量等)
- 他 想 提升 自己 的 技能
- Anh ấy muốn nâng cao kỹ năng của bản thân.
- 公司 努力 提升 服务质量
- Công ty cố gắng nâng cao chất lượng dịch vụ.
- 阅读 可以 提升 我 的 知识
- Việc đọc có thể nâng cao kiến thức của tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. nâng; nâng cao; chuyển lên cao
用卷扬机等向高处运送 (矿物、材料等)
- 他 在 使用 设备 提升 矿物
- Anh ấy đang dùng thiết bị nâng khoáng sản lên.
- 他们 在 提升 材料 到 顶层
- Họ đang nâng vật liệu lên tầng cao nhất.
- 提升 设备 帮 矿工 运输 重物
- Máy nâng giúp thợ mỏ chuyển vật nặng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 提升
✪ 1. 提升 + 得 + Phó từ + Tính từ
bổ ngữ trạng thái
- 我 的 成绩 提升 得 很快
- Thành tích của tôi tiến bộ rất nhanh.
- 他 的 职位 提升 得 很快
- Chức vị của anh ấy nâng rất nhanh.
So sánh, Phân biệt 提升 với từ khác
✪ 1. 提拔 vs 提升
Đối tượng của "提拔" chỉ có thể là con người, là chức vụ của con người.
Đối tượng "提升" có thể là một người, nhưng ngoài chức vụ còn bao hàm trình độ, phẩm chất của người đó.
"提升" cũng có thể là vật, chẳng hạn như chất lượng hoặc cấp bậc sản phẩmv.v.
Chủ thể "提拔" là lãnh đạo cấp trên, và chủ thể "提升" ngoài lãnh đạo cấp trên ra còn có người thực hiện hành vi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提升
- 他 用 恭维 来 提升 他 的 形象
- Anh ta dùng lời nịnh hót để tăng hình tượng của mình.
- 主人 决定 提升 她 的 职位
- Sếp quyết định thăng chức cho cô ấy.
- 他 不断 提升 自己 的 伎 能
- Anh ấy không ngừng nâng cao kỹ năng của mình.
- 他们 在 提升 材料 到 顶层
- Họ đang nâng vật liệu lên tầng cao nhất.
- 他 的 成绩 大幅 提升
- Thành tích của anh ấy tăng mạnh.
- 公司 努力 提升 服务质量
- Công ty cố gắng nâng cao chất lượng dịch vụ.
- 他 的 职位 提升 得 很快
- Chức vị của anh ấy nâng rất nhanh.
- 他 想 提升 自己 的 技能
- Anh ấy muốn nâng cao kỹ năng của bản thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
提›