Đọc nhanh: 提升气缸 (đề thăng khí ang). Ý nghĩa là: Van hơi nâng.
提升气缸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Van hơi nâng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提升气缸
- 主人 决定 提升 她 的 职位
- Sếp quyết định thăng chức cho cô ấy.
- 他 不断 提升 自己 的 伎 能
- Anh ấy không ngừng nâng cao kỹ năng của mình.
- 他们 在 提升 材料 到 顶层
- Họ đang nâng vật liệu lên tầng cao nhất.
- 她 的 晋升 提升 了 团队 士气
- Việc thăng chức của cô ấy đã nâng cao tinh thần đội nhóm.
- 善待 员工 , 提升 士气
- Đối xử tốt với nhân viên, nâng cao tinh thần.
- 他 的 成绩 大幅 提升
- Thành tích của anh ấy tăng mạnh.
- 公司 努力 提升 服务质量
- Công ty cố gắng nâng cao chất lượng dịch vụ.
- 他 的 职位 提升 得 很快
- Chức vị của anh ấy nâng rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
提›
气›
缸›