提升气缸 Tíshēng qìgāng
volume volume

Từ hán việt: 【đề thăng khí ang】

Đọc nhanh: 提升气缸 (đề thăng khí ang). Ý nghĩa là: Van hơi nâng.

Ý Nghĩa của "提升气缸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

提升气缸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Van hơi nâng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提升气缸

  • volume volume

    - 主人 zhǔrén 决定 juédìng 提升 tíshēng de 职位 zhíwèi

    - Sếp quyết định thăng chức cho cô ấy.

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 提升 tíshēng 自己 zìjǐ de néng

    - Anh ấy không ngừng nâng cao kỹ năng của mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 提升 tíshēng 材料 cáiliào dào 顶层 dǐngcéng

    - Họ đang nâng vật liệu lên tầng cao nhất.

  • volume volume

    - de 晋升 jìnshēng 提升 tíshēng le 团队 tuánduì 士气 shìqì

    - Việc thăng chức của cô ấy đã nâng cao tinh thần đội nhóm.

  • volume volume

    - 善待 shàndài 员工 yuángōng 提升 tíshēng 士气 shìqì

    - Đối xử tốt với nhân viên, nâng cao tinh thần.

  • volume volume

    - de 成绩 chéngjì 大幅 dàfú 提升 tíshēng

    - Thành tích của anh ấy tăng mạnh.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 努力 nǔlì 提升 tíshēng 服务质量 fúwùzhìliàng

    - Công ty cố gắng nâng cao chất lượng dịch vụ.

  • volume volume

    - de 职位 zhíwèi 提升 tíshēng 很快 hěnkuài

    - Chức vị của anh ấy nâng rất nhanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thập 十 (+2 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thăng
    • Nét bút:ノ一ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HT (竹廿)
    • Bảng mã:U+5347
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+3 nét)
    • Pinyin: Gāng , Hóng
    • Âm hán việt: Ang , Cang , Cương , Hang
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUM (人山一)
    • Bảng mã:U+7F38
    • Tần suất sử dụng:Cao