Đọc nhanh: 升迁 (thăng thiên). Ý nghĩa là: lên chức (chuyển đến nơi khác).
升迁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lên chức (chuyển đến nơi khác)
调到另一部门,职位比原来提高
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升迁
- 飞机 慢慢 地 升上去
- Máy bay từ từ lên cao.
- 产量 回升
- sản lượng tăng trở lại
- 乔迁之喜
- niềm vui thăng quan; chúc mừng dọn đến nhà mới.
- 事过境迁
- thời gian trôi qua, sự việc đổi thay.
- 事过境迁
- vật đổi sao dời.
- 乡村 变迁 , 旧貌换新颜
- Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.
- 为了 升职 , 他 选择 跳槽
- Để thăng tiến, anh ấy đã chọn nhảy việc.
- 五星红旗 缓缓 地 升起
- Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
迁›