Đọc nhanh: 提升认知 (đề thăng nhận tri). Ý nghĩa là: Nâng cao nhận thức. Ví dụ : - 提升认知的机会 cơ hội nâng cao nhận thức
提升认知 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nâng cao nhận thức
- 提升 认知 的 机会
- cơ hội nâng cao nhận thức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提升认知
- 他 深知 自己 罪孽深重 于是 俯首认罪
- Biết rõ tội lỗi của mình là nghiêm trọng, anh ta cúi đầu khai nhận tội lỗi của mình.
- 他 在 使用 设备 提升 矿物
- Anh ấy đang dùng thiết bị nâng khoáng sản lên.
- 主人 决定 提升 她 的 职位
- Sếp quyết định thăng chức cho cô ấy.
- 阅读 可以 提升 我 的 知识
- Việc đọc có thể nâng cao kiến thức của tôi.
- 提升 认知 的 机会
- cơ hội nâng cao nhận thức
- 他 想 提升 自己 的 技能
- Anh ấy muốn nâng cao kỹ năng của bản thân.
- 书本 的 用处 是 提供 知识
- Công dụng của sách là cung cấp kiến thức.
- 乘客 需要 提前 告知 最终 目的地
- Hành khách cần thông báo trước về điểm đến cuối cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
提›
知›
认›