Đọc nhanh: 吊斗提升机 (điếu đẩu đề thăng cơ). Ý nghĩa là: máy nâng đấu treo (Máy móc trong xây dựng).
吊斗提升机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy nâng đấu treo (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊斗提升机
- 你 必须 提前 两 小时 到达 机场
- Bạn phải đến sân bay trước ít nhất hai giờ.
- 他 按 了 喇叭 提醒 司机
- Anh ấy bấm còi để nhắc nhở tài xế.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 主人 决定 提升 她 的 职位
- Sếp quyết định thăng chức cho cô ấy.
- 趁 好多 机会 , 努力 提升 自己
- Tận dụng nhiều cơ hội, nỗ lực hoàn thiện bản thân.
- 提升 认知 的 机会
- cơ hội nâng cao nhận thức
- 由于 他 战斗 中 指挥 英明 , 他 被 提升 为 少校 。
- "Vì anh ta đã chỉ huy thông minh trong trận đấu, anh ta đã được thăng chức lên đại tá."
- 他 是 一位 经验丰富 的 零售 经理 , 能 有效 提升 门店 业绩
- Anh ấy là một quản lý bán lẻ giàu kinh nghiệm, có thể nâng cao hiệu suất cửa hàng một cách hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
吊›
提›
斗›
机›