Đọc nhanh: 大前提 (đại tiền đề). Ý nghĩa là: đại tiền đề (tam đoạn luận).
大前提 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại tiền đề (tam đoạn luận)
三段论的一个组成部分,含有结论中的宾词,是作为结论依据的命题
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大前提
- 大米 要 提前 浸泡
- Gạo cần được ngâm trước.
- 届时 请 大家 提前准备
- Đến lúc đó, mọi người hãy chuẩn bị trước.
- 今年 的 销量 大幅度提高
- Doanh số bán hàng năm nay tăng đáng kể.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 任务 是否 能 提前完成 , 有赖于 大家 的 努力
- nhiệm vụ có thể hoàn thành trước thời hạn hay không, là dựa vào sự nỗ lực của mọi người.
- 大家 要 提前 做好 准备 , 尽快 开工 生产
- Mọi người phải chuẩn bị trước và bắt đầu đẩy nhanh sản xuất.
- 今年 的 春天 提前 到来 了
- Mùa xuân năm nay đến sớm hơn.
- 他 在 大家 面前 发言
- Anh ấy phát biểu trước mặt mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
大›
提›