Đọc nhanh: 相联 (tướng liên). Ý nghĩa là: liên quan đến nhau, tương tác.
相联 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. liên quan đến nhau
interrelated
✪ 2. tương tác
to interact
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相联
- 休戚相关 ( 彼此间 祸福 互相 关联 )
- vui buồn có liên quan với nhau
- 这个 联盟 相当 巩固
- Liên minh này khá vững chắc.
- 他们 相 联系
- Chúng tôi liên lạc với nhau.
- 这些 问题 相互 关联
- Những vấn đề này liên quan đến nhau.
- 他们 互相 电报 联系
- Họ liên lạc với nhau qua điện báo.
- 我会 联络 相关 部门
- Tôi sẽ liên hệ với các bộ phận liên quan.
- 国民经济 各 部门 是 互相 关联 互相 依存 的
- các ngành kinh tế quốc dân đều có liên quan với nhau và dựa vào nhau mà tồn tại
- 这 两队 联赛 积分 相同
- Hai đội này có điểm tích lũy giống nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
相›
联›