连绵 liánmián
volume volume

Từ hán việt: 【liên miên】

Đọc nhanh: 连绵 (liên miên). Ý nghĩa là: liên miên; liên tục; không ngớt; liền nhau, kéo dài; ròng, ròng rã; ròng rặc. Ví dụ : - 起伏连绵。 chập chùng; nhấp nhô kéo dài.. - 阴雨连绵。 trời âm u, mưa liên miên không ngớt.. - 连绵不断的思绪。 suy tư liên tục.

Ý Nghĩa của "连绵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

连绵 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. liên miên; liên tục; không ngớt; liền nhau, kéo dài; ròng

(山脉、河流、雨雪等) 接连不断

Ví dụ:
  • volume volume

    - 起伏 qǐfú 连绵 liánmián

    - chập chùng; nhấp nhô kéo dài.

  • volume volume

    - 阴雨连绵 yīnyǔliánmián

    - trời âm u, mưa liên miên không ngớt.

  • volume volume

    - 连绵不断 liánmiánbùduàn de 思绪 sīxù

    - suy tư liên tục.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. ròng rã; ròng rặc

连接不断

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连绵

  • volume volume

    - 阿岭 ālǐng 连绵 liánmián

    - Núi non trùng điệp.

  • volume volume

    - 远方 yuǎnfāng shì 连绵不断 liánmiánbùduàn de 山脉 shānmài

    - Xa xa là những dãy núi trùng điệp.

  • volume volume

    - 阴雨连绵 yīnyǔliánmián

    - mưa liên miên; mưa dầm.

  • volume volume

    - 连绵不断 liánmiánbùduàn de 思绪 sīxù

    - suy tư liên tục.

  • volume volume

    - 阴雨连绵 yīnyǔliánmián

    - trời âm u, mưa liên miên không ngớt.

  • volume volume

    - 台湾 táiwān zhè 几天 jǐtiān 阴雨连绵 yīnyǔliánmián

    - Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.

  • volume volume

    - 起伏 qǐfú 连绵 liánmián

    - chập chùng; nhấp nhô kéo dài.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 城市 chéngshì 最近 zuìjìn 一直 yìzhí 阴雨连绵 yīnyǔliánmián

    - thành phố này gần đây mưa liên miên

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Mián
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:フフ一ノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMHAB (女一竹日月)
    • Bảng mã:U+7EF5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao