Đọc nhanh: 挥动 (huy động). Ý nghĩa là: vẫy; vung. Ví dụ : - 挥动手臂。 vẫy tay. - 挥动皮鞭。 vung roi da. - 他举起手来挥动。 Anh ấy giơ tay lên vẫy tay.
挥动 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vẫy; vung
举起手臂或用手臂举起东西摇动
- 挥动 手臂
- vẫy tay
- 挥动 皮鞭
- vung roi da
- 他 举起手来 挥动
- Anh ấy giơ tay lên vẫy tay.
- 他 正 挥动 手臂 吸引 他们 的 注意力
- Anh ấy đang vẫy tay để thu hút sự chú ý của họ.
- 他 再次 挥动 他 的 斧头
- Anh ấy vẫy tiếp cái rìu của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挥动
- 挥动 皮鞭
- vung roi da
- 助人 仙女 挥动 她 的 魔杖
- Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.
- 他 举起手来 挥动
- Anh ấy giơ tay lên vẫy tay.
- 他 再次 挥动 他 的 斧头
- Anh ấy vẫy tiếp cái rìu của anh ấy.
- 挥动 手臂
- vẫy tay
- 他 正 挥动 手臂 吸引 他们 的 注意力
- Anh ấy đang vẫy tay để thu hút sự chú ý của họ.
- 他 是 负责 指挥 作战 行动 的 军官
- Ông là sĩ quan chịu trách nhiệm chỉ đạo các hoạt động chiến đấu.
- 一些 动物 如猫 、 狗 都 很 受欢迎
- Một số động vật như mèo, chó đều rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
挥›
lung lay; xao động; rung rinh; lắc lư; đung đưa
đong đưa; lung lay
lắc lư; lay động; đu đưa; lung lay
đong đưa; lung laylắc lay
Đong Đưa, Lung Lay, Lắc Lư
Dao Động, Lung Lay, Lay Động
lắc; rung; ngoe ngoảy; lều khều lào khào; ngoắt; laychaolay chuyển
vẫy; vung vẩy; khua tay
Lắc Lư
vỗ; đập (cánh)kích động; xúi giục; xúi bẩy (làm điều xấu)