Đọc nhanh: 摇荡 (dao đãng). Ý nghĩa là: đong đưa; lung lay.
摇荡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đong đưa; lung lay
摇摆动荡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇荡
- 他 无奈 地 摇头叹息
- Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.
- 他 无聊 时会 到 街上 闲荡
- Khi buồn chán anh ấy thường rong chơi trên phố.
- 他 浪荡 不羁 地玩
- Anh ấy chơi một cách thật thoải mái.
- 他 是 一个 坦荡荡 的 人
- Anh ta là một người đàng hoàng đứng đứn.
- 他 正在 荡涤 厨房 的 地板
- Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.
- 他 摇 树枝 让 鸟 飞 走
- Anh ấy rung cành cây để chim bay đi.
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 他 淫荡 地 对 她 眨 了 一下眼
- Anh ta liếm môi đáng tự ái và nháy mắt với cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摇›
荡›
lung lay; xao động; rung rinh; lắc lư; đung đưa
vẫy; vung
Biến Động, Gợn Sóng
đong đưa; lung laylắc lay
Đong Đưa, Lung Lay, Lắc Lư
xao động; gập ghềnhlàm xao động; khuấy động
Dao Động, Lung Lay, Lay Động
lắc; rung; ngoe ngoảy; lều khều lào khào; ngoắt; laychaolay chuyển
Lắc Lư
(một làn gió nhẹ) làm (tóc, lá, quần áo, v.v.) lắc lư nhẹ nhàngxù lông